MÁY IN HÓA ĐƠN XPRINTER A300M CÓ CHUÔNG BÁO BẾP GIÁ RẺ


Máy in hóa đơn Xprinter XP- A300M là dòng máy kinh tế với nhiều option để sử dụng.
Máy XP- A300M được trang bị đầy đủ cổng kết nối như USB , LAN, RS232. Linh hoạt trong các môi trường sử dụng khác nhau, như in bill thanh toán tại quầy sử dụng kết nối USB, in chế biến - báo bếp tại quầy chế biến kết nối bằng cổng LAN. và một vài phần mềm đặt thù sử dụng cổng rs232.


Máy in hóa đơn Xprinter XP- A300M sử dụng khổ giấy k80 - 80mm, linh hoạt và dễ thay thế cho các thiết bị khác.
Xprinter A300M sử dụng khổ giấy 80mm và đường kính cuộn giấy tối đa 80mm, nên dễ dàng thay thế và đáp ứng khi bạn muốn thay đổi máy in khác sang A300M mà không phải cài đặt lại khổ in trên phần mềm bán hàng của bạn

Máy in hóa đơn Xprinter XP- A300M được tích hợp chuông báo bếp.
Xprinter A300M là sản phẩm hiếm hoi trên thị trường được tích hợp báo bếp, máy in sẽ báo liên tục khi có lệnh in xuống bếp, để đầu bếp có không bị sót bill chế biến. đây là tính năng cực kỳ hữu ích và cần thiết khi nó có thể hạn chế thiếu món, sót món trong quá trình vận hành của nhà hàng, quán ăn.

Máy in hóa đơn Xprinter XP- A300M được trang bị tốc độ in cực khủng
Xprinter A300M được trang bị tốc độ in được gọi là nhanh nhất trong phân khúc máy in hóa đơn, máy in bill. với tốc độ in 300mm/s chắc chắn sẽ luôn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, quán ăn, nhà hàng với lượt khách nhiều và liên tục

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
| Model | XP-A300M |
| Printing | |
| Printing method | Direct thermal |
| Paper width | 79.5±0.5mm |
| Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
| Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
| Printing speed | 300 mm/s Max. |
| Interface | USB+Serial+Lan |
| Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
| Column number | 80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ |
| Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns | |
| Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
| Cutter | |
| Auto cutter | Partial |
| Barcode Character | |
| Extension character | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
| sheet | |
| Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
| 2D Barcode | QR Code / PDF417 |
| Input buffer | 2048 Kbytes |
| NV Flash | 256 Kbytes |
| Power | |
| Power adaptor | Input:AC 110V/240V、50~60Hz |
| Output: DC 24V/2.5A | |
| Printer input | DC 24V/2.5A |
| Cash drawer output | DC 24V/1A |
| Physical characteristics | |
| Weight | 1.03 KG |
| Dimensions | 195 ×140×137.5 mm (D×W×H) |
| Environmental Requirements | |
| Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) |
| Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
| Reliability | |
| Cutter life | 1.5 million cuts |
| Printer head life | 150 KM |
| Software | |
| Emulation | ESC/POS |
| Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
| Utility | Windows & Linux test Utility |
| SDK | iOS/Android/Windows |